Hình Ảnh
Hướng Dẫn Cài Đặt
Danh Sách Vật Phẩm
Name TYPE ID
Kim Cương 2 1
Vàng 2 2
Thể Lực 2 3
Hảo Hữu Điểm 2 4
Vật Phẩm (Bất Hàm Trang Bị) 2 5
Trang Bị 2 6
Kinh Nghiệm 2 10
Vinh Dự 2 13
Bạch Sắc Phẩm Chất Trang Bị 2 21
Lục Sắc Phẩm Chất Trang Bị 2 22
Lam Sắc Trang Bị (13 Phẩm Chất) 2 23
Tử Sắc Trang Bị (15 Phẩm Chất) 2 24
Tử Sắc Trang Bị (17 Phẩm Chất) 2 25
Sử Thi Trang Bị (20 Phẩm Chất) 2 26
Truyền Thuyết Trang Bị (22 Phẩm Chất) 2 27
Sủng Vật Toái Phiến 11 28
Sủng Vật Kỹ Năng Thư 2 29
Sủng Vật Thực Vật 2 30
Tân Phân Đạo Cụ Tưởng Lệ 2 31
Truyền Thuyết Vũ Khí (22 Phẩm Chất) 2 32
Linh Hồn Thạch 2 40
Kỹ Năng Quyển Trục 2 41
Long Châu 2 42
Linh Lung Tâm 2 43
Mộc Tài 2 81
Tài Phú Đại Lễ Bao 3 85
Tu Cước Đao 2 89
Hộ Khẩu Bản 2 90
Phòng Sản Chứng 2 91
Thể Lực Hương Tràng 3 92
Thể Lực Kê Thối 3 93
Thể Lực Hỏa Kê 3 94
Cường Hóa Thạch (Tiểu) 2 95
Cường Hóa Thạch (Trung) 2 96
Cường Hóa Thạch (Đại) 2 97
Sáo Trang Toái Phiến 6 98
Thủ Sức Thông Dụng Toái Phiến 2 80
Di Tích Thược Thi 2 99
Tinh Luyện Thạch 2 100
Tiểu Đồng Chùy (Vô Dụng) 2 101
Tiểu Ngân Chùy (Vô Dụng) 2 102
Tiểu Kim Chùy (Vô Dụng) 2 103
Đê Cấp Thời Trang Toái Phiến 6 104
Cao Cấp Thời Trang Toái Phiến 7 105
Oạt Bảo 3 106
1 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 107
2 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 108
3 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 109
4 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 110
5 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 111
6 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 112
7 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 113
8 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 114
9 Cấp Hồng Bảo Thạch 4 115
1 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 116
2 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 117
3 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 118
4 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 119
5 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 120
6 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 121
7 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 122
8 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 123
9 Cấp Hoàng Bảo Thạch 4 124
1 Cấp Lam Bảo Thạch 4 125
2 Cấp Lam Bảo Thạch 4 126
3 Cấp Lam Bảo Thạch 4 127
4 Cấp Lam Bảo Thạch 4 128
5 Cấp Lam Bảo Thạch 4 129
6 Cấp Lam Bảo Thạch 4 130
7 Cấp Lam Bảo Thạch 4 131
8 Cấp Lam Bảo Thạch 4 132
9 Cấp Lam Bảo Thạch 4 133
1 Cấp Tử Bảo Thạch 4 134
2 Cấp Tử Bảo Thạch 4 135
3 Cấp Tử Bảo Thạch 4 136
4 Cấp Tử Bảo Thạch 4 137
5 Cấp Tử Bảo Thạch 4 138
6 Cấp Tử Bảo Thạch 4 139
7 Cấp Tử Bảo Thạch 4 140
8 Cấp Tử Bảo Thạch 4 141
9 Cấp Tử Bảo Thạch 4 142
Thời Trang Hợp Thành Khí 8 144
Hoàng Kim Hợp Thành Khí 8 145
Cực Phẩm Hợp Thành Khí 8 146
Tảo Đãng Khoán 2 170
Toái Cốt 2 201
Dã Thú Nha Xỉ 2 202
Á Ma Bố 2 203
Bạch Sắc Vân Mẫu Thạch 2 204
Thiết Đĩnh 2 205
Vu Thuật Đại 2 206
Ma Pháp Thụ Chi 2 207
Linh Hồn Tàn Hài 2 208
Long Tinh 2 209
Bạch Sắc Vân Mẫu Thạch 2 210
Thiết Đĩnh 2 211
Vu Thuật Đại 2 212
Ma Pháp Thụ Chi 2 213
Linh Hồn Tàn Hài 2 214
Long Tinh 2 215
Nhập Hội Tuyên Truyền Sách 2 251
Toái Khải Giáp 2 252
Tuyết Nhân 2 253
Phá Phủ Đầu 2 254
Bộ Lạc Đầu Sức 2 255
Sa Trùy 2 256
Mân Côi 2 257
Vũ Mao 2 258
Lân Phiến 2 259
Dương Bì Chỉ 2 260
Ma Cô 2 261
Bình Trang Vụ Mai 2 262
Bối Xác 2 263
Thiết Khoáng Thạch 2 264
Ngư Cốt 2 265
Linh Hồn Thạch 2 300
1 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 301
2 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 302
3 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 303
4 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 304
5 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 305
6 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 306
7 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 307
8 Cấp Kỹ Năng Quyển Trục 2 308
1 Tinh Long Châu 2 321
2 Tinh Long Châu 2 322
3 Tinh Long Châu 2 323
4 Tinh Long Châu 2 324
5 Tinh Long Châu 2 325
6 Tinh Long Châu 2 326
7 Tinh Long Châu 2 327
Trang Bị Phúc Đản 3 401
Trang Bị Phúc Đản 3 402
Trang Bị Phúc Đản 3 403
Trang Bị Phúc Đản 3 404
Trang Bị Phúc Đản 3 405
Toái Phiến Phúc Đản (15 Phẩm) 3 411
Toái Phiến Phúc Đản (17 Phẩm) 3 412
Toái Phiến Phúc Đản (20 Phẩm) 3 413
Toái Phiến Phúc Đản (22 Phẩm) 3 414
Tùy Cơ Trang Bị Lễ Bao (15 Phẩm) 3 421
Tùy Cơ Trang Bị Lễ Bao (17 Phẩm) 3 422
Tùy Cơ Trang Bị Lễ Bao (20 Phẩm) 3 423
Tùy Cơ Trang Bị Lễ Bao (22 Phẩm) 3 424
Tùy Cơ Vũ Khí Lễ Bao (15 Phẩm) 3 431
Tùy Cơ Vũ Khí Lễ Bao (17 Phẩm) 3 432
Tùy Cơ Vũ Khí Lễ Bao (20 Phẩm) 3 433
Tùy Cơ Vũ Khí Lễ Bao (22 Phẩm) 3 434
Tùy Cơ Thủ Sức Lễ Bao (15 Phẩm) 3 441
Tùy Cơ Thủ Sức Lễ Bao (17 Phẩm) 3 442
Tùy Cơ Thủ Sức Lễ Bao (20 Phẩm) 3 443
Tùy Cơ Thủ Sức Lễ Bao (22 Phẩm) 3 444
Vip4 Chuyên Chúc Thời Trang Lễ Bao 3 445
Vip7 Chuyên Chúc Thời Trang Lễ Bao 3 446
Vip14 Chuyên Chúc Thời Trang Lễ Bao 3 447
Đẳng Cấp Lễ Bao (5 Cấp) 3 450
Đẳng Cấp Lễ Bao (10 Cấp) 3 451
Đẳng Cấp Lễ Bao (15 Cấp) 3 452
Đẳng Cấp Lễ Bao (20 Cấp) 3 453
Đẳng Cấp Lễ Bao (25 Cấp) 3 454
Đẳng Cấp Lễ Bao (30 Cấp) 3 455
Đẳng Cấp Lễ Bao (35 Cấp) 3 456
Đẳng Cấp Lễ Bao (40 Cấp) 3 457
Đẳng Cấp Lễ Bao (45 Cấp) 3 458
Đẳng Cấp Lễ Bao (50 Cấp) 3 459
Siêu Đại Thiết Phiến Đản Cao 3 460
Thiết Phiến Đản Cao 3 461
Mỗi Nhật Bảo Thạch Lễ Bao 3 465
5w Kim Tệ Lễ Bao 3 466
Đê Cấp Thời Trang Toái Phiến Bao 3 467
Cao Cấp Thời Trang Toái Phiến Bao 3 468
Di Tích Bí Bảo - Vương 3 470
Di Tích Bí Bảo - Hồn 3 471
Chuyên Chúc Thời Trang Lễ Bao 3 472
Vũ Khí Lễ Bao 3 473
Trang Bị Toái Phiến Phúc Đản 3 474
3 Cấp Khoáng Thạch 3 475
20w Kim Tệ Lễ Bao 3 476
50w Kim Tệ Lễ Bao 3 477
200w Kim Tệ Lễ Bao 3 478
Tảo Đãng Lễ Bao 3 479
4 Cấp Khoáng Thạch 3 480
5 Cấp Khoáng Thạch 3 481
6 Cấp Khoáng Thạch 3 482
Sử Thi Phẩm Chất Thủ Sức 2 496
Thông Dụng Thời Trang Toái Phiến 2 497
Bảo Thạch 4 498
Phong Ấn Thạch 2 499
Đại Lạt Bá 9 500
1 Giai Mộc Chất Bảo Rương 3 501
1 Giai Bạch Ngân Bảo Rương 3 502
1 Giai Hoàng Kim Bảo Rương 3 503
1 Giai Toản Thạch Bảo Rương 3 504
1 Giai Thần Bí Bảo Rương 3 505
2 Giai Mộc Chất Bảo Rương 3 506
2 Giai Bạch Ngân Bảo Rương 3 507
2 Giai Hoàng Kim Bảo Rương 3 508
2 Giai Toản Thạch Bảo Rương 3 509
2 Giai Thần Bí Bảo Rương 3 510
3 Giai Mộc Chất Bảo Rương 3 511
3 Giai Bạch Ngân Bảo Rương 3 512
3 Giai Hoàng Kim Bảo Rương 3 513
3 Giai Toản Thạch Bảo Rương 3 514
3 Giai Thần Bí Bảo Rương 3 515
4 Giai Mộc Chất Bảo Rương 3 516
4 Giai Bạch Ngân Bảo Rương 3 517
4 Giai Hoàng Kim Bảo Rương 3 518
4 Giai Toản Thạch Bảo Rương 3 519
4 Giai Thần Bí Bảo Rương 3 520
5 Giai Mộc Chất Bảo Rương 3 521
5 Giai Bạch Ngân Bảo Rương 3 522
5 Giai Hoàng Kim Bảo Rương 3 523
5 Giai Toản Thạch Bảo Rương 3 524
5 Giai Thần Bí Bảo Rương 3 525
6 Giai Mộc Chất Bảo Rương 3 526
6 Giai Bạch Ngân Bảo Rương 3 527
6 Giai Hoàng Kim Bảo Rương 3 528
6 Giai Toản Thạch Bảo Rương 3 529
6 Giai Thần Bí Bảo Rương 3 530
7 Giai Mộc Chất Bảo Rương 3 531
7 Giai Bạch Ngân Bảo Rương 3 532
7 Giai Hoàng Kim Bảo Rương 3 533
7 Giai Toản Thạch Bảo Rương 3 534
7 Giai Thần Bí Bảo Rương 3 535
Đấu Thú Bài 2 550
Hoàng Kim Đản 3 560
Thời Trang Phúc Đản 3 561
Truyền Thuyết Sáo Trang Lễ Bao 3 562
Sử Thi Sáo Trang Lễ Bao 3 563
5 Cấp Bảo Thạch Lễ Bao 3 564
Tham Dữ Cổ Lệ Lễ Bao 3 565
1 Giai Bạo Kích Phù Văn 5 601
2 Giai Bạo Kích Phù Văn 5 602
3 Giai Bạo Kích Phù Văn 5 603
4 Giai Bạo Kích Phù Văn 5 604
5 Giai Bạo Kích Phù Văn 5 605
6 Giai Bạo Kích Phù Văn 5 606
7 Giai Bạo Kích Phù Văn 5 607
1 Giai Công Kích Phù Văn 5 608
2 Giai Công Kích Phù Văn 5 609
3 Giai Công Kích Phù Văn 5 610
4 Giai Công Kích Phù Văn 5 611
5 Giai Công Kích Phù Văn 5 612
6 Giai Công Kích Phù Văn 5 613
7 Giai Công Kích Phù Văn 5 614
1 Giai Phòng Ngự Phù Văn 5 615
2 Giai Phòng Ngự Phù Văn 5 616
3 Giai Phòng Ngự Phù Văn 5 617
4 Giai Phòng Ngự Phù Văn 5 618
5 Giai Phòng Ngự Phù Văn 5 619
6 Giai Phòng Ngự Phù Văn 5 620
7 Giai Phòng Ngự Phù Văn 5 621
1 Giai Sinh Mệnh Phù Văn 5 622
2 Giai Sinh Mệnh Phù Văn 5 623
3 Giai Sinh Mệnh Phù Văn 5 624
4 Giai Sinh Mệnh Phù Văn 5 625
5 Giai Sinh Mệnh Phù Văn 5 626
6 Giai Sinh Mệnh Phù Văn 5 627
7 Giai Sinh Mệnh Phù Văn 5 628
1 Giai Công Tốc Phù Văn 5 629
2 Giai Công Tốc Phù Văn 5 630
3 Giai Công Tốc Phù Văn 5 631
4 Giai Công Tốc Phù Văn 5 632
5 Giai Công Tốc Phù Văn 5 633
6 Giai Công Tốc Phù Văn 5 634
7 Giai Công Tốc Phù Văn 5 635
1 Giai Di Tốc Phù Văn 5 636
2 Giai Di Tốc Phù Văn 5 637
3 Giai Di Tốc Phù Văn 5 638
4 Giai Di Tốc Phù Văn 5 639
5 Giai Di Tốc Phù Văn 5 640
6 Giai Di Tốc Phù Văn 5 641
7 Giai Di Tốc Phù Văn 5 642
1 Cấp Kim Tệ Tầm Bảo Đồ 2 711
2 Cấp Kim Tệ Tầm Bảo Đồ 2 712
3 Cấp Kim Tệ Tầm Bảo Đồ 2 713
4 Cấp Kim Tệ Tầm Bảo Đồ 2 714
5 Cấp Kim Tệ Tầm Bảo Đồ 2 715
1 Cấp Kinh Nghiệm Tầm Bảo Đồ 2 721
2 Cấp Kinh Nghiệm Tầm Bảo Đồ 2 722
3 Cấp Kinh Nghiệm Tầm Bảo Đồ 2 723
4 Cấp Kinh Nghiệm Tầm Bảo Đồ 2 724
5 Cấp Kinh Nghiệm Tầm Bảo Đồ 2 725
Lục Sắc Đầu Khôi (10 Phẩm Chất) 2 800
Lam Sắc Đầu Khôi (13 Phẩm Chất) 2 801
Tử Sắc Đầu Khôi (15 Phẩm Chất) 2 802
Tử Sắc Đầu Khôi (17 Phẩm Chất) 2 803
Sử Thi Đầu Khôi (20 Phẩm Chất) 2 804
Truyền Thuyết Đầu Khôi (22 Phẩm Chất) 2 805
Lục Sắc Khôi Giáp (10 Phẩm Chất) 2 806
Lam Sắc Khôi Giáp (13 Phẩm Chất) 2 807
Tử Sắc Khôi Giáp (15 Phẩm Chất) 2 808
Tử Sắc Khôi Giáp (17 Phẩm Chất) 2 809
Sử Thi Khôi Giáp (20 Phẩm Chất) 2 810
Truyền Thuyết Khôi Giáp (22 Phẩm Chất) 2 811
Lục Sắc Chiến Ngoa (10 Phẩm Chất) 2 812
Lam Sắc Chiến Ngoa (13 Phẩm Chất) 2 813
Tử Sắc Chiến Ngoa (15 Phẩm Chất) 2 814
Tử Sắc Chiến Ngoa (17 Phẩm Chất) 2 815
Sử Thi Chiến Ngoa (20 Phẩm Chất) 2 816
Truyền Thuyết Chiến Ngoa (22 Phẩm Chất) 2 817
Lục Sắc Hộ Thối (10 Phẩm Chất) 2 818
Lam Sắc Hộ Thối (13 Phẩm Chất) 2 819
Tử Sắc Hộ Thối (15 Phẩm Chất) 2 820
Tử Sắc Hộ Thối (17 Phẩm Chất) 2 821
Sử Thi Hộ Thối (20 Phẩm Chất) 2 822
Truyền Thuyết Hộ Thối (22 Phẩm Chất) 2 823
Lục Sắc Hộ Thủ (10 Phẩm Chất) 2 824
Lam Sắc Hộ Thủ (13 Phẩm Chất) 2 825
Tử Sắc Hộ Thủ (15 Phẩm Chất) 2 826
Tử Sắc Hộ Thủ (17 Phẩm Chất) 2 827
Sử Thi Hộ Thủ (20 Phẩm Chất) 2 828
Truyền Thuyết Hộ Thủ (22 Phẩm Chất) 2 829
[Tối Hậu Cự Nhân] Bạch Ngân Bảo Rương 3 830
[Tối Hậu Cự Nhân] Hoàng Kim Bảo Rương 3 831
[Tối Hậu Cự Nhân] Toản Thạch Bảo Rương 3 832
[Tối Hậu Cự Nhân] Thần Bí Bảo Rương 3 833
[Minh Vực Tam Kiệt] Bạch Ngân Bảo Rương 3 834
[Minh Vực Tam Kiệt] Hoàng Kim Bảo Rương 3 835
[Minh Vực Tam Kiệt] Toản Thạch Bảo Rương 3 836
[Minh Vực Tam Kiệt] Thần Bí Bảo Rương 3 837
[Ti Liệt Tín Ngưỡng] Bạch Ngân Bảo Rương 3 838
[Ti Liệt Tín Ngưỡng] Hoàng Kim Bảo Rương 3 839
[Ti Liệt Tín Ngưỡng] Toản Thạch Bảo Rương 3 840
[Ti Liệt Tín Ngưỡng] Thần Bí Bảo Rương 3 841
Hỏa Diễm Chi Long Hoàng Kim Bảo Rương 3 901
Tư Phân Khắc Tư Hoàng Kim Bảo Rương 3 902
Hải Đạo Hoàng Kim Bảo Rương 3 903
Dã Trư Vương Toản Thạch Bảo Rương 3 904
Sủng Vật Kỹ Năng Thư 2 1000
Tôn Ngộ Không 11 1001
Thần Ngưu 11 1002
Độc Giác Thú 11 1003
Cơ Khí Nhân 11 1004
Ma Pháp Lam Long 11 1005
Khí Chất Đại Thúc 11 1006
Ái Thần Thiểm Điệp 11 1007
1 Cấp Sủng Vật Kỹ Năng Thư 2 1051
2 Cấp Sủng Vật Kỹ Năng Thư 2 1052
3 Cấp Sủng Vật Kỹ Năng Thư 2 1053
4 Cấp Sủng Vật Kỹ Năng Thư 2 1054
Bình Quả 2 1099
Ngưu Nãi 2 1100
Đàn Mộc Thú Trảo 2 1101
Đàn Mộc Đằng Quyển 2 1201
Đàn Mộc Bố Giáp 2 1301
Đàn Mộc Hưởng Linh 2 1401
Đằng Mộc Thú Trảo 2 1102
Đằng Mộc Đằng Quyển 2 1202
Đằng Mộc Bố Giáp 2 1302
Đằng Mộc Hưởng Linh 2 1402
Tinh Long Tiêm Trảo 2 1103
Tinh Long Bì Quyển 2 1203
Tinh Long Bì Giáp 2 1303
Tinh Long Ngân Linh 2 1403
Bạch Hổ Tiêm Trảo 2 1104
Bạch Hổ Bì Quyển 2 1204
Bạch Hổ Bì Giáp 2 1304
Bạch Hổ Ngân Linh 2 1404
Phong Duệ Chi Trảo 2 1105
Phong Duệ Ngân Quyển 2 1205
Phong Duệ Ngân Giáp 2 1305
Phong Duệ Song Linh 2 1405
Kiên Ngạnh Chi Trảo 2 1106
Kiên Ngạnh Ngân Quyển 2 1206
Kiên Ngạnh Ngân Giáp 2 1306
Kiên Ngạnh Song Linh 2 1406
Tà Họa Lợi Trảo 2 1107
Tà Họa Kim Quyển 2 1207
Tà Họa Kim Giáp 2 1307
Tà Họa Kim Linh 2 1407
Tàn Nhẫn Lợi Trảo 2 1108
Tàn Nhẫn Kim Quyển 2 1208
Tàn Nhẫn Kim Giáp 2 1308
Tàn Nhẫn Kim Linh 2 1408
Thị Huyết Ma Trảo 2 1109
Thị Huyết Ma Quyển 2 1209
Thị Huyết Ma Giáp 2 1309
Thị Huyết Ma Linh 2 1409
Lãnh Huyết Ma Trảo 2 1110
Lãnh Huyết Ma Quyển 2 1210
Lãnh Huyết Ma Giáp 2 1310
Lãnh Huyết Ma Linh 2 1410
Tàng Bảo Đồ Lễ Bao 3 16000
Chiến Sĩ Thời Trang Lễ Bao 3 16001
Pháp Sư Thời Trang Lễ Bao 3 16002
Toản Thạch Lễ Bao 3 16003
Kim Tệ Lễ Bao 3 16004
Hắc Ám Kỵ Sĩ Phát Hình Toái Phiến 10 310092
Hắc Ám Kỵ Sĩ Chiến Giáp Toái Phiến 10 310094
Hắc Ám Kỵ Sĩ Thối Giáp Toái Phiến 10 310095
Sơ Giai Chiến Sĩ Phát Hình Toái Phiến 10 310102
Sơ Giai Chiến Sĩ Thượng Y Toái Phiến 10 310104
Sơ Giai Chiến Sĩ Trường Khố Toái Phiến 10 310105
Tiến Giai Chiến Sĩ Phát Hình Toái Phiến 10 310112
Tiến Giai Chiến Sĩ Thượng Y Toái Phiến 10 310114
Tiến Giai Chiến Sĩ Thối Giáp Toái Phiến 10 310115
Zs4 Đầu Phát (Sơ Thủy Hình Tượng) Toái Phiến 10 310122
Zs4 Thượng Y (Sơ Thủy Hình Tượng) Toái Phiến 10 310124
Zs4 Hạ Trang (Sơ Thủy Hình Tượng) Toái Phiến 10 310125
Thâm Uyên Chiến Sĩ Phát Hình Toái Phiến 10 310132
Thâm Uyên Chiến Sĩ Chiến Giáp Toái Phiến 10 310134
Thâm Uyên Chiến Sĩ Thối Giáp Toái Phiến 10 310135
Áo Đặc Mạn Đầu Khôi Toái Phiến 10 310142
Áo Đặc Mạn Thượng Y Toái Phiến 10 310144
Áo Đặc Mạn Hạ Trang Toái Phiến 10 310145
Hồng Sắc Bổng Cầu Mạo Toái Phiến 10 310152
Bạch Sắc Bổng Cầu Phục Toái Phiến 10 310154
Bạch Sắc Bổng Cầu Khố Toái Phiến 10 310155
Soái Khí Siêu Nhân Phát Hình Toái Phiến 10 310162
Siêu Nhân Thượng Y Toái Phiến 10 310164
Siêu Nhân Nội Khố Toái Phiến 10 310165
Hoa Quý Thân Sĩ Phát Hình Toái Phiến 10 310172
Quý Tộc Thiện Phiến Nhãn Kính Toái Phiến 10 310173
Hoa Quý Thân Sĩ Thượng Y Toái Phiến 10 310174
Hoa Quý Thân Sĩ Hạ Trang Toái Phiến 10 310175
Ngân Sắc Trường Phát Toái Phiến 10 310182
Tây Bộ Ngưu Tử Mạo Toái Phiến 10 310192
Tây Bộ Ngưu Tử Thượng Y Toái Phiến 10 310194
Tây Bộ Ngưu Tử Hạ Trang Toái Phiến 10 310195
Hải Than Du Vịnh Kính Toái Phiến 10 310202
Hải Than Khốc Huyễn Văn Thân Toái Phiến 10 310204
Hải Than Đoản Khố Toái Phiến 10 310205
Nam Tính Mã Vĩ Biện Toái Phiến 10 310212
Zs14 Toàn Thân (Không Thể Dùng) Toái Phiến 10 310224
Nhai Đầu Tiểu Tử Áp Thiệt Mạo Toái Phiến 10 310232
Nhai Đầu Tiểu Tử Thượng Y Toái Phiến 10 310234
Nhai Đầu Tiểu Tử Hạ Trang Toái Phiến 10 310235
Thiếu Úy - Quân Mạo Toái Phiến 10 310242
Thiếu Úy - Quân Trang Toái Phiến 10 310244
Thiếu Úy - Quân Khố Toái Phiến 10 310245
Lam Sắc Vận Động Mạo Toái Phiến 10 410252
Lam Sắc Vận Động Thượng Y Toái Phiến 10 410254
Lam Sắc Vận Động Đoản Quần Toái Phiến 10 410255
Nữ Binh - Quân Mạo Toái Phiến 10 410262
Nữ Binh - Quân Phục Toái Phiến 10 410264
Nữ Binh - Quân Khố Toái Phiến 10 410265
Học Viên Khả Ái Mạo Tử Toái Phiến 10 410272
Học Viên Khả Ái Lộ Tề Trang Toái Phiến 10 410274
Học Viên Khả Ái Đoản Khố Toái Phiến 10 410275
Fs4 Toàn Thân (Tạm Thì Vô Dụng) Toái Phiến 10 410284
Thâm Tử Phi Kiên Trường Phát Toái Phiến 10 410292
Thâm Tử Thượng Y Toái Phiến 10 410294
Bạch Sắc Bách Điệp Quần Toái Phiến 10 410295
Đạm Tử Phi Kiên Trường Phát Toái Phiến 10 410302
Đạm Tử Thượng Y Toái Phiến 10 410304
Đạm Tử Đoản Quần Toái Phiến 10 410305
Lật Hồng Phi Kiên Trường Phát Toái Phiến 10 410312
Lật Hồng Thượng Y Toái Phiến 10 410314
Lật Hồng Đoản Quần Toái Phiến 10 410315
Khả Ái Tiểu Công Chủ Hoàng Quan Toái Phiến 10 410322
Khả Ái Tiểu Công Chủ Thượng Y Toái Phiến 10 410324
Khả Ái Tiểu Công Chủ Đoản Quần Toái Phiến 10 410325
Fs9 Đầu Phát (Sơ Thủy Hình Tượng) Toái Phiến 10 410332
Fs9 Thượng Y (Sơ Thủy Hình Tượng) Toái Phiến 10 410334
Fs9 Hạ Trang (Sơ Thủy Hình Tượng) Toái Phiến 10 410335
Hoa Quý Thiếu Nữ Hoa Quan Toái Phiến 10 410342
Hoa Quý Thiếu Nữ Liên Thân Y Toái Phiến 10 410344
Hoa Quý Thiếu Nữ Đoản Quần Toái Phiến 10 410345
Khả Ái Học Sinh Song Mã Vĩ Toái Phiến 10 410352
Khả Ái Học Sinh Thủy Thủ Phục Toái Phiến 10 410354
Khả Ái Học Sinh Đoản Quần Toái Phiến 10 410355
Tân Nương Đầu Sa Toái Phiến 10 410362
Tân Nương Hôn Sa Toái Phiến 10 410364
Tân Nương Cao Cân Hài Toái Phiến 10 410365
Sa Than Trường Phát Toái Phiến 10 410372
Sa Than Vịnh Y Toái Phiến 10 410374
Sa Than Vịnh Khố Toái Phiến 10 410375
Đại Ba Lãng Trường Phát Toái Phiến 10 410382
Trường Mã Vĩ Biện Toái Phiến 10 410392
Lục Sắc Hoàn Tử Đầu Toái Phiến 10 410402
Fs17 Toàn Thân (Tạm Thì Vô Dụng) Toái Phiến 10 410414
Lân Nham Cự Kiếm (Mảnh) 10 111001
Hàn Quang Cự Kiếm (Mảnh) 10 112001
Trảm Nham Cự Kiếm (Mảnh) 10 113001
Kim Cương Thạch Trọng Kiếm (Mảnh) 10 114001
Địa Ngục Sử Giả Cự Kiếm (Mảnh) 10 114002
Tà Hỏa Cự Kiếm (Mảnh) 10 114003
Nữ Vu Cự Kiếm (Mảnh) 10 114004
Hàn Quang Cự Kiếm (Mảnh) 10 114005
Thánh Quang Cự Kiếm (Mảnh) 10 114006
Chân - Hàn Quang Cự Kiếm (Mảnh) 10 114007
Chân - Thánh Quang Cự Kiếm (Mảnh) 10 114008
Chân - Kim Cương Thạch Trọng Kiếm (Mảnh) 10 114009
Chân - Địa Ngục Sử Giả Cự Kiếm (Mảnh) 10 114010
Thánh Điện Kỵ Sĩ Cự Kiếm (Mảnh) 10 115001
Luyện Ngục Tà Hỏa Cự Kiếm (Mảnh) 10 115002
Thánh Quang Chi Tín Ngưỡng (Mảnh) 10 115003
Hắc Ám Chi Mẫn Diệt (Mảnh) 10 115004
Chiến Đấu Khôi Lỗi Cự Kiếm (Mảnh) 10 115005
Ác Ma Khế Ước Cự Kiếm (Mảnh) 10 115006
Tinh Cương Thái Đao (Mảnh) 10 111101
Bí Chế Thái Đao (Mảnh) 10 112101
Thiết Tượng Thục Luyện Thái Đao (Mảnh) 10 113101
Vong Giả Chi Linh (Mảnh) 10 114101
Nữ Vu Yêu Đao (Mảnh) 10 114102
Vong Linh Vệ Sĩ Thái Đao (Mảnh) 10 114103
Ôn Dịch Chi Nguyên (Mảnh) 10 114104
Thánh Quang Kiếm (Mảnh) 10 114105
Hàn Mang Kiếm (Mảnh) 10 114106
Tuyết Sơn Thủ Hộ Giả Thái Đao (Mảnh) 10 114107
Hỏa Chi Vũ (Mảnh) 10 114108
Chân - Thánh Quang Kiếm (Mảnh) 10 114109
Chân - Hàn Mang Kiếm (Mảnh) 10 114110
Hoàng Sắc Thiểm Quang (Mảnh) 10 115101
Thánh Điện Kỵ Sĩ Thái Đao (Mảnh) 10 115102
Vong Linh Vũ Sĩ Thái Đao (Tả)(Mảnh) 10 115103
Vong Linh Vũ Sĩ Thái Đao (Hữu)(Mảnh) 10 115104
Hấp Huyết Quỷ Truyền Thừa Chi Kiếm (Mảnh) 10 115105
Ác Ma Khế Ước Thái Đao (Mảnh) 10 115106
Cương Thiết Chiến Phủ (Mảnh) 10 111201
Tinh Cương Chiến Phủ (Mảnh) 10 112201
Hoàng Nham Chiến Phủ (Mảnh) 10 113201
Thủ Hộ Thiên Sử Chiến Phủ (Mảnh) 10 114201
Hàn Băng Thạch Chiến Phủ (Mảnh) 10 114202
Địa Ngục Sử Giả Chiến Phủ (Mảnh) 10 114203
Ôn Dịch Sử Giả Chiến Phủ (Mảnh) 10 114204
Phỉ Thúy Chiến Phủ (Mảnh) 10 114205
Tuyết Sơn Thủ Hộ Giả Chiến Phủ (Mảnh) 10 114206
Cuồng Bạo Giả Chiến Phủ (Mảnh) 10 114207
Vô Đầu Kỵ Sĩ Chiến Phủ (Mảnh) 10 114208
Chân - Địa Ngục Sử Giả Chiến Phủ (Mảnh) 10 114209
Chân - Ôn Dịch Sử Giả Chiến Phủ (Mảnh) 10 114210
Cự Nhân Chi Nhãn Chiến Phủ (Mảnh) 10 115201
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Phủ (Mảnh) 10 115202
Chiến Thần Cự Phủ (Mảnh) 10 115203
Thủ Hộ Giả Chiến Phủ (Mảnh) 10 115204
Chiến Đấu Khôi Lỗi Chiến Phủ (Mảnh) 10 115205
Ác Ma Khế Ước Chiến Phủ (Mảnh) 10 115206
Thánh Điện Kỵ Sĩ Đầu Khôi 10 121001
Hấp Huyết Quỷ Đầu Khôi 10 121002
Băng Sương Chi Long Đầu Khôi 10 121003
Tử Thần Đầu Khôi 10 121004
Hỏa Diễm Chi Long Đầu Khôi 10 121005
Tư Phân Khắc Tư Đầu Khôi 10 121006
Khô Lâu Vương Đầu Khôi 10 121007
Thị Huyết Đầu Khôi 10 121008
Trung Đình Chi Xà Đầu Khôi 10 121009
Hắc Long Vương Đầu Khôi 10 121010
Dã Trư Vương Đầu Khôi 10 121011
Áo Đinh Đầu Khôi 10 121012
Hải Đạo Đầu Khôi 10 121013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Đầu Khôi 10 121014
Trảm Sát Đầu Khôi 10 121015
Tật Phong Đầu Khôi 10 121016
Cuồng Bạo Đầu Khôi 10 121017
Hắc Diệu Thạch Đầu Khôi 10 121018
Phá Quân Đầu Khôi 10 121019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Đầu Khôi 10 122001
Hấp Huyết Quỷ Đầu Khôi 10 122002
Băng Sương Chi Long Đầu Khôi 10 122003
Tử Thần Đầu Khôi 10 122004
Hỏa Diễm Chi Long Đầu Khôi 10 122005
Tư Phân Khắc Tư Đầu Khôi 10 122006
Khô Lâu Vương Đầu Khôi 10 122007
Thị Huyết Đầu Khôi 10 122008
Trung Đình Chi Xà Đầu Khôi 10 122009
Hắc Long Vương Đầu Khôi 10 122010
Dã Trư Vương Đầu Khôi 10 122011
Áo Đinh Đầu Khôi 10 122012
Hải Đạo Đầu Khôi 10 122013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Đầu Khôi 10 122014
Trảm Sát Đầu Khôi 10 122015
Tật Phong Đầu Khôi 10 122016
Cuồng Bạo Đầu Khôi 10 122017
Hắc Diệu Thạch Đầu Khôi 10 122018
Phá Quân Đầu Khôi 10 122019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Đầu Khôi 10 123001
Hấp Huyết Quỷ Đầu Khôi 10 123002
Băng Sương Chi Long Đầu Khôi 10 123003
Tử Thần Đầu Khôi 10 123004
Hỏa Diễm Chi Long Đầu Khôi 10 123005
Tư Phân Khắc Tư Đầu Khôi 10 123006
Khô Lâu Vương Đầu Khôi 10 123007
Thị Huyết Đầu Khôi 10 123008
Trung Đình Chi Xà Đầu Khôi 10 123009
Hắc Long Vương Đầu Khôi 10 123010
Dã Trư Vương Đầu Khôi 10 123011
Áo Đinh Đầu Khôi 10 123012
Hải Đạo Đầu Khôi 10 123013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Đầu Khôi 10 123014
Trảm Sát Đầu Khôi 10 123015
Tật Phong Đầu Khôi 10 123016
Cuồng Bạo Đầu Khôi 10 123017
Hắc Diệu Thạch Đầu Khôi 10 123018
Phá Quân Đầu Khôi 10 123019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Đầu Khôi 10 124001
Hấp Huyết Quỷ Đầu Khôi 10 124002
Băng Sương Chi Long Đầu Khôi 10 124003
Tử Thần Đầu Khôi 10 124004
Hỏa Diễm Chi Long Đầu Khôi 10 124005
Tư Phân Khắc Tư Đầu Khôi 10 124006
Khô Lâu Vương Đầu Khôi 10 124007
Thị Huyết Đầu Khôi 10 124008
Trung Đình Chi Xà Đầu Khôi 10 124009
Hắc Long Vương Đầu Khôi 10 124010
Dã Trư Vương Đầu Khôi 10 124011
Áo Đinh Đầu Khôi 10 124012
Hải Đạo Đầu Khôi 10 124013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Đầu Khôi 10 124014
Trảm Sát Đầu Khôi 10 124015
Tật Phong Đầu Khôi 10 124016
Cuồng Bạo Đầu Khôi 10 124017
Hắc Diệu Thạch Đầu Khôi 10 124018
Phá Quân Đầu Khôi 10 124019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Đầu Khôi 10 125001
Hấp Huyết Quỷ Đầu Khôi 10 125002
Băng Sương Chi Long Đầu Khôi 10 125003
Tử Thần Đầu Khôi 10 125004
Hỏa Diễm Chi Long Đầu Khôi 10 125005
Tư Phân Khắc Tư Đầu Khôi 10 125006
Khô Lâu Vương Đầu Khôi 10 125007
Thị Huyết Đầu Khôi 10 125008
Trung Đình Chi Xà Đầu Khôi 10 125009
Hắc Long Vương Đầu Khôi 10 125010
Dã Trư Vương Đầu Khôi 10 125011
Áo Đinh Đầu Khôi 10 125012
Hải Đạo Đầu Khôi 10 125013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Đầu Khôi 10 125014
Trảm Sát Đầu Khôi 10 125015
Tật Phong Đầu Khôi 10 125016
Cuồng Bạo Đầu Khôi 10 125017
Hắc Diệu Thạch Đầu Khôi 10 125018
Phá Quân Đầu Khôi 10 125019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Đầu Khôi 10 126001
Hấp Huyết Quỷ Đầu Khôi 10 126002
Băng Sương Chi Long Đầu Khôi 10 126003
Tử Thần Đầu Khôi 10 126004
Hỏa Diễm Chi Long Đầu Khôi 10 126005
Tư Phân Khắc Tư Đầu Khôi 10 126006
Khô Lâu Vương Đầu Khôi 10 126007
Thị Huyết Đầu Khôi 10 126008
Trung Đình Chi Xà Đầu Khôi 10 126009
Hắc Long Vương Đầu Khôi 10 126010
Dã Trư Vương Đầu Khôi 10 126011
Áo Đinh Đầu Khôi 10 126012
Hải Đạo Đầu Khôi 10 126013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Đầu Khôi 10 126014
Trảm Sát Đầu Khôi 10 126015
Tật Phong Đầu Khôi 10 126016
Cuồng Bạo Đầu Khôi 10 126017
Hắc Diệu Thạch Đầu Khôi 10 126018
Phá Quân Đầu Khôi 10 126019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Đầu Khôi 10 127001
Hấp Huyết Quỷ Đầu Khôi 10 127002
Băng Sương Chi Long Đầu Khôi 10 127003
Tử Thần Đầu Khôi 10 127004
Hỏa Diễm Chi Long Đầu Khôi 10 127005
Tư Phân Khắc Tư Đầu Khôi 10 127006
Khô Lâu Vương Đầu Khôi 10 127007
Thị Huyết Đầu Khôi 10 127008
Trung Đình Chi Xà Đầu Khôi 10 127009
Hắc Long Vương Đầu Khôi 10 127010
Dã Trư Vương Đầu Khôi 10 127011
Áo Đinh Đầu Khôi 10 127012
Hải Đạo Đầu Khôi 10 127013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Đầu Khôi 10 127014
Trảm Sát Đầu Khôi 10 127015
Tật Phong Đầu Khôi 10 127016
Cuồng Bạo Đầu Khôi 10 127017
Hắc Diệu Thạch Đầu Khôi 10 127018
Phá Quân Đầu Khôi 10 127019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thủ 10 131001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thủ 10 131002
Băng Sương Chi Long Hộ Thủ 10 131003
Tử Thần Hộ Thủ 10 131004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thủ 10 131005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thủ 10 131006
Khô Lâu Vương Hộ Thủ 10 131007
Thị Huyết Hộ Thủ 10 131008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thủ 10 131009
Hắc Long Vương Hộ Thủ 10 131010
Dã Trư Vương Hộ Thủ 10 131011
Áo Đinh Hộ Thủ 10 131012
Hải Đạo Hộ Thủ 10 131013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thủ 10 131014
Trảm Sát Hộ Thủ 10 131015
Tật Phong Hộ Thủ 10 131016
Cuồng Bạo Hộ Thủ 10 131017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thủ 10 131018
Phá Quân Hộ Thủ 10 131019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thủ 10 132001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thủ 10 132002
Băng Sương Chi Long Hộ Thủ 10 132003
Tử Thần Hộ Thủ 10 132004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thủ 10 132005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thủ 10 132006
Khô Lâu Vương Hộ Thủ 10 132007
Thị Huyết Hộ Thủ 10 132008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thủ 10 132009
Hắc Long Vương Hộ Thủ 10 132010
Dã Trư Vương Hộ Thủ 10 132011
Áo Đinh Hộ Thủ 10 132012
Hải Đạo Hộ Thủ 10 132013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thủ 10 132014
Trảm Sát Hộ Thủ 10 132015
Tật Phong Hộ Thủ 10 132016
Cuồng Bạo Hộ Thủ 10 132017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thủ 10 132018
Phá Quân Hộ Thủ 10 132019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thủ 10 133001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thủ 10 133002
Băng Sương Chi Long Hộ Thủ 10 133003
Tử Thần Hộ Thủ 10 133004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thủ 10 133005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thủ 10 133006
Khô Lâu Vương Hộ Thủ 10 133007
Thị Huyết Hộ Thủ 10 133008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thủ 10 133009
Hắc Long Vương Hộ Thủ 10 133010
Dã Trư Vương Hộ Thủ 10 133011
Áo Đinh Hộ Thủ 10 133012
Hải Đạo Hộ Thủ 10 133013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thủ 10 133014
Trảm Sát Hộ Thủ 10 133015
Tật Phong Hộ Thủ 10 133016
Cuồng Bạo Hộ Thủ 10 133017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thủ 10 133018
Phá Quân Hộ Thủ 10 133019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thủ 10 134001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thủ 10 134002
Băng Sương Chi Long Hộ Thủ 10 134003
Tử Thần Hộ Thủ 10 134004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thủ 10 134005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thủ 10 134006
Khô Lâu Vương Hộ Thủ 10 134007
Thị Huyết Hộ Thủ 10 134008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thủ 10 134009
Hắc Long Vương Hộ Thủ 10 134010
Dã Trư Vương Hộ Thủ 10 134011
Áo Đinh Hộ Thủ 10 134012
Hải Đạo Hộ Thủ 10 134013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thủ 10 134014
Trảm Sát Hộ Thủ 10 134015
Tật Phong Hộ Thủ 10 134016
Cuồng Bạo Hộ Thủ 10 134017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thủ 10 134018
Phá Quân Hộ Thủ 10 134019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thủ 10 135001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thủ 10 135002
Băng Sương Chi Long Hộ Thủ 10 135003
Tử Thần Hộ Thủ 10 135004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thủ 10 135005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thủ 10 135006
Khô Lâu Vương Hộ Thủ 10 135007
Thị Huyết Hộ Thủ 10 135008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thủ 10 135009
Hắc Long Vương Hộ Thủ 10 135010
Dã Trư Vương Hộ Thủ 10 135011
Áo Đinh Hộ Thủ 10 135012
Hải Đạo Hộ Thủ 10 135013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thủ 10 135014
Trảm Sát Hộ Thủ 10 135015
Tật Phong Hộ Thủ 10 135016
Cuồng Bạo Hộ Thủ 10 135017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thủ 10 135018
Phá Quân Hộ Thủ 10 135019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thủ 10 136001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thủ 10 136002
Băng Sương Chi Long Hộ Thủ 10 136003
Tử Thần Hộ Thủ 10 136004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thủ 10 136005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thủ 10 136006
Khô Lâu Vương Hộ Thủ 10 136007
Thị Huyết Hộ Thủ 10 136008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thủ 10 136009
Hắc Long Vương Hộ Thủ 10 136010
Dã Trư Vương Hộ Thủ 10 136011
Áo Đinh Hộ Thủ 10 136012
Hải Đạo Hộ Thủ 10 136013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thủ 10 136014
Trảm Sát Hộ Thủ 10 136015
Tật Phong Hộ Thủ 10 136016
Cuồng Bạo Hộ Thủ 10 136017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thủ 10 136018
Phá Quân Hộ Thủ 10 136019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thủ 10 137001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thủ 10 137002
Băng Sương Chi Long Hộ Thủ 10 137003
Tử Thần Hộ Thủ 10 137004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thủ 10 137005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thủ 10 137006
Khô Lâu Vương Hộ Thủ 10 137007
Thị Huyết Hộ Thủ 10 137008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thủ 10 137009
Hắc Long Vương Hộ Thủ 10 137010
Dã Trư Vương Hộ Thủ 10 137011
Áo Đinh Hộ Thủ 10 137012
Hải Đạo Hộ Thủ 10 137013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thủ 10 137014
Trảm Sát Hộ Thủ 10 137015
Tật Phong Hộ Thủ 10 137016
Cuồng Bạo Hộ Thủ 10 137017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thủ 10 137018
Phá Quân Hộ Thủ 10 137019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Khôi Giáp 10 141001
Hấp Huyết Quỷ Khôi Giáp 10 141002
Băng Sương Chi Long Khôi Giáp 10 141003
Tử Thần Khôi Giáp 10 141004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Giáp 10 141005
Tư Phân Khắc Tư Khôi Giáp 10 141006
Khô Lâu Vương Khôi Giáp 10 141007
Thị Huyết Khôi Giáp 10 141008
Trung Đình Chi Xà Chiến Giáp 10 141009
Hắc Long Vương Chiến Giáp 10 141010
Dã Trư Vương Khôi Giáp 10 141011
Áo Đinh Chiến Giáp 10 141012
Hải Đạo Khôi Giáp 10 141013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Khôi Giáp 10 141014
Trảm Sát Khôi Giáp 10 141015
Tật Phong Khôi Giáp 10 141016
Cuồng Bạo Khôi Giáp 10 141017
Hắc Diệu Thạch Khôi Giáp 10 141018
Phá Quân Khôi Giáp 10 141019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Khôi Giáp 10 142001
Hấp Huyết Quỷ Khôi Giáp 10 142002
Băng Sương Chi Long Khôi Giáp 10 142003
Tử Thần Khôi Giáp 10 142004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Giáp 10 142005
Tư Phân Khắc Tư Khôi Giáp 10 142006
Khô Lâu Vương Khôi Giáp 10 142007
Thị Huyết Khôi Giáp 10 142008
Trung Đình Chi Xà Chiến Giáp 10 142009
Hắc Long Vương Chiến Giáp 10 142010
Dã Trư Vương Khôi Giáp 10 142011
Áo Đinh Chiến Giáp 10 142012
Hải Đạo Khôi Giáp 10 142013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Khôi Giáp 10 142014
Trảm Sát Khôi Giáp 10 142015
Tật Phong Khôi Giáp 10 142016
Cuồng Bạo Khôi Giáp 10 142017
Hắc Diệu Thạch Khôi Giáp 10 142018
Phá Quân Khôi Giáp 10 142019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Khôi Giáp 10 143001
Hấp Huyết Quỷ Khôi Giáp 10 143002
Băng Sương Chi Long Khôi Giáp 10 143003
Tử Thần Khôi Giáp 10 143004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Giáp 10 143005
Tư Phân Khắc Tư Khôi Giáp 10 143006
Khô Lâu Vương Khôi Giáp 10 143007
Thị Huyết Khôi Giáp 10 143008
Trung Đình Chi Xà Chiến Giáp 10 143009
Hắc Long Vương Chiến Giáp 10 143010
Dã Trư Vương Khôi Giáp 10 143011
Áo Đinh Chiến Giáp 10 143012
Hải Đạo Khôi Giáp 10 143013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Khôi Giáp 10 143014
Trảm Sát Khôi Giáp 10 143015
Tật Phong Khôi Giáp 10 143016
Cuồng Bạo Khôi Giáp 10 143017
Hắc Diệu Thạch Khôi Giáp 10 143018
Phá Quân Khôi Giáp 10 143019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Khôi Giáp 10 144001
Hấp Huyết Quỷ Khôi Giáp 10 144002
Băng Sương Chi Long Khôi Giáp 10 144003
Tử Thần Khôi Giáp 10 144004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Giáp 10 144005
Tư Phân Khắc Tư Khôi Giáp 10 144006
Khô Lâu Vương Khôi Giáp 10 144007
Thị Huyết Khôi Giáp 10 144008
Trung Đình Chi Xà Chiến Giáp 10 144009
Hắc Long Vương Chiến Giáp 10 144010
Dã Trư Vương Khôi Giáp 10 144011
Áo Đinh Chiến Giáp 10 144012
Hải Đạo Khôi Giáp 10 144013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Khôi Giáp 10 144014
Trảm Sát Khôi Giáp 10 144015
Tật Phong Khôi Giáp 10 144016
Cuồng Bạo Khôi Giáp 10 144017
Hắc Diệu Thạch Khôi Giáp 10 144018
Phá Quân Khôi Giáp 10 144019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Khôi Giáp 10 145001
Hấp Huyết Quỷ Khôi Giáp 10 145002
Băng Sương Chi Long Khôi Giáp 10 145003
Tử Thần Khôi Giáp 10 145004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Giáp 10 145005
Tư Phân Khắc Tư Khôi Giáp 10 145006
Khô Lâu Vương Khôi Giáp 10 145007
Thị Huyết Khôi Giáp 10 145008
Trung Đình Chi Xà Chiến Giáp 10 145009
Hắc Long Vương Chiến Giáp 10 145010
Dã Trư Vương Khôi Giáp 10 145011
Áo Đinh Chiến Giáp 10 145012
Hải Đạo Khôi Giáp 10 145013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Khôi Giáp 10 145014
Trảm Sát Khôi Giáp 10 145015
Tật Phong Khôi Giáp 10 145016
Cuồng Bạo Khôi Giáp 10 145017
Hắc Diệu Thạch Khôi Giáp 10 145018
Phá Quân Khôi Giáp 10 145019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Khôi Giáp 10 146001
Hấp Huyết Quỷ Khôi Giáp 10 146002
Băng Sương Chi Long Khôi Giáp 10 146003
Tử Thần Khôi Giáp 10 146004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Giáp 10 146005
Tư Phân Khắc Tư Khôi Giáp 10 146006
Khô Lâu Vương Khôi Giáp 10 146007
Thị Huyết Khôi Giáp 10 146008
Trung Đình Chi Xà Chiến Giáp 10 146009
Hắc Long Vương Chiến Giáp 10 146010
Dã Trư Vương Khôi Giáp 10 146011
Áo Đinh Chiến Giáp 10 146012
Hải Đạo Khôi Giáp 10 146013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Khôi Giáp 10 146014
Trảm Sát Khôi Giáp 10 146015
Tật Phong Khôi Giáp 10 146016
Cuồng Bạo Khôi Giáp 10 146017
Hắc Diệu Thạch Khôi Giáp 10 146018
Phá Quân Khôi Giáp 10 146019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Khôi Giáp 10 147001
Hấp Huyết Quỷ Khôi Giáp 10 147002
Băng Sương Chi Long Khôi Giáp 10 147003
Tử Thần Khôi Giáp 10 147004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Giáp 10 147005
Tư Phân Khắc Tư Khôi Giáp 10 147006
Khô Lâu Vương Khôi Giáp 10 147007
Thị Huyết Khôi Giáp 10 147008
Trung Đình Chi Xà Chiến Giáp 10 147009
Hắc Long Vương Chiến Giáp 10 147010
Dã Trư Vương Khôi Giáp 10 147011
Áo Đinh Chiến Giáp 10 147012
Hải Đạo Khôi Giáp 10 147013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Khôi Giáp 10 147014
Trảm Sát Khôi Giáp 10 147015
Tật Phong Khôi Giáp 10 147016
Cuồng Bạo Khôi Giáp 10 147017
Hắc Diệu Thạch Khôi Giáp 10 147018
Phá Quân Khôi Giáp 10 147019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thối 10 151001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thối 10 151002
Băng Sương Chi Long Hộ Thối 10 151003
Tử Thần Hộ Thối 10 151004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thối 10 151005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thối 10 151006
Khô Lâu Vương Hộ Thối 10 151007
Thị Huyết Hộ Thối 10 151008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thối 10 151009
Hắc Long Vương Hộ Thối 10 151010
Dã Trư Vương Hộ Thối 10 151011
Áo Đinh Hộ Thối 10 151012
Hải Đạo Hộ Thối 10 151013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thối 10 151014
Trảm Sát Hộ Thối 10 151015
Tật Phong Hộ Thối 10 151016
Cuồng Bạo Hộ Thối 10 151017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thối 10 151018
Phá Quân Hộ Thối 10 151019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thối 10 152001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thối 10 152002
Băng Sương Chi Long Hộ Thối 10 152003
Tử Thần Hộ Thối 10 152004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thối 10 152005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thối 10 152006
Khô Lâu Vương Hộ Thối 10 152007
Thị Huyết Hộ Thối 10 152008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thối 10 152009
Hắc Long Vương Hộ Thối 10 152010
Dã Trư Vương Hộ Thối 10 152011
Áo Đinh Hộ Thối 10 152012
Hải Đạo Hộ Thối 10 152013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thối 10 152014
Trảm Sát Hộ Thối 10 152015
Tật Phong Hộ Thối 10 152016
Cuồng Bạo Hộ Thối 10 152017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thối 10 152018
Phá Quân Hộ Thối 10 152019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thối 10 153001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thối 10 153002
Băng Sương Chi Long Hộ Thối 10 153003
Tử Thần Hộ Thối 10 153004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thối 10 153005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thối 10 153006
Khô Lâu Vương Hộ Thối 10 153007
Thị Huyết Hộ Thối 10 153008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thối 10 153009
Hắc Long Vương Hộ Thối 10 153010
Dã Trư Vương Hộ Thối 10 153011
Áo Đinh Hộ Thối 10 153012
Hải Đạo Hộ Thối 10 153013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thối 10 153014
Trảm Sát Hộ Thối 10 153015
Tật Phong Hộ Thối 10 153016
Cuồng Bạo Hộ Thối 10 153017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thối 10 153018
Phá Quân Hộ Thối 10 153019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thối 10 154001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thối 10 154002
Băng Sương Chi Long Hộ Thối 10 154003
Tử Thần Hộ Thối 10 154004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thối 10 154005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thối 10 154006
Khô Lâu Vương Hộ Thối 10 154007
Thị Huyết Hộ Thối 10 154008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thối 10 154009
Hắc Long Vương Hộ Thối 10 154010
Dã Trư Vương Hộ Thối 10 154011
Áo Đinh Hộ Thối 10 154012
Hải Đạo Hộ Thối 10 154013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thối 10 154014
Trảm Sát Hộ Thối 10 154015
Tật Phong Hộ Thối 10 154016
Cuồng Bạo Hộ Thối 10 154017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thối 10 154018
Phá Quân Hộ Thối 10 154019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thối 10 155001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thối 10 155002
Băng Sương Chi Long Hộ Thối 10 155003
Tử Thần Hộ Thối 10 155004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thối 10 155005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thối 10 155006
Khô Lâu Vương Hộ Thối 10 155007
Thị Huyết Hộ Thối 10 155008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thối 10 155009
Hắc Long Vương Hộ Thối 10 155010
Dã Trư Vương Hộ Thối 10 155011
Áo Đinh Hộ Thối 10 155012
Hải Đạo Hộ Thối 10 155013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thối 10 155014
Trảm Sát Hộ Thối 10 155015
Tật Phong Hộ Thối 10 155016
Cuồng Bạo Hộ Thối 10 155017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thối 10 155018
Phá Quân Hộ Thối 10 155019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thối 10 156001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thối 10 156002
Băng Sương Chi Long Hộ Thối 10 156003
Tử Thần Hộ Thối 10 156004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thối 10 156005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thối 10 156006
Khô Lâu Vương Hộ Thối 10 156007
Thị Huyết Hộ Thối 10 156008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thối 10 156009
Hắc Long Vương Hộ Thối 10 156010
Dã Trư Vương Hộ Thối 10 156011
Áo Đinh Hộ Thối 10 156012
Hải Đạo Hộ Thối 10 156013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thối 10 156014
Trảm Sát Hộ Thối 10 156015
Tật Phong Hộ Thối 10 156016
Cuồng Bạo Hộ Thối 10 156017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thối 10 156018
Phá Quân Hộ Thối 10 156019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Hộ Thối 10 157001
Hấp Huyết Quỷ Hộ Thối 10 157002
Băng Sương Chi Long Hộ Thối 10 157003
Tử Thần Hộ Thối 10 157004
Hỏa Diễm Chi Long Hộ Thối 10 157005
Tư Phân Khắc Tư Hộ Thối 10 157006
Khô Lâu Vương Hộ Thối 10 157007
Thị Huyết Hộ Thối 10 157008
Trung Đình Chi Xà Hộ Thối 10 157009
Hắc Long Vương Hộ Thối 10 157010
Dã Trư Vương Hộ Thối 10 157011
Áo Đinh Hộ Thối 10 157012
Hải Đạo Hộ Thối 10 157013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Hộ Thối 10 157014
Trảm Sát Hộ Thối 10 157015
Tật Phong Hộ Thối 10 157016
Cuồng Bạo Hộ Thối 10 157017
Hắc Diệu Thạch Hộ Thối 10 157018
Phá Quân Hộ Thối 10 157019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Ngoa 10 161001
Hấp Huyết Quỷ Chiến Ngoa 10 161002
Băng Sương Chi Long Chiến Ngoa 10 161003
Tử Thần Chiến Ngoa 10 161004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Ngoa 10 161005
Tư Phân Khắc Tư Chiến Ngoa 10 161006
Khô Lâu Vương Chiến Ngoa 10 161007
Thị Huyết Chiến Ngoa 10 161008
Trung Đình Chi Xà Chiến Ngoa 10 161009
Hắc Long Vương Chiến Ngoa 10 161010
Dã Trư Vương Chiến Ngoa 10 161011
Áo Đinh Chiến Ngoa 10 161012
Hải Đạo Chiến Ngoa 10 161013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Chiến Ngoa 10 161014
Trảm Sát Chiến Ngoa 10 161015
Tật Phong Chiến Ngoa 10 161016
Cuồng Bạo Chiến Ngoa 10 161017
Hắc Diệu Thạch Chiến Ngoa 10 161018
Phá Quân Chiến Ngoa 10 161019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Ngoa 10 162001
Hấp Huyết Quỷ Chiến Ngoa 10 162002
Băng Sương Chi Long Chiến Ngoa 10 162003
Tử Thần Chiến Ngoa 10 162004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Ngoa 10 162005
Tư Phân Khắc Tư Chiến Ngoa 10 162006
Khô Lâu Vương Chiến Ngoa 10 162007
Thị Huyết Chiến Ngoa 10 162008
Trung Đình Chi Xà Chiến Ngoa 10 162009
Hắc Long Vương Chiến Ngoa 10 162010
Dã Trư Vương Chiến Ngoa 10 162011
Áo Đinh Chiến Ngoa 10 162012
Hải Đạo Chiến Ngoa 10 162013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Chiến Ngoa 10 162014
Trảm Sát Chiến Ngoa 10 162015
Tật Phong Chiến Ngoa 10 162016
Cuồng Bạo Chiến Ngoa 10 162017
Hắc Diệu Thạch Chiến Ngoa 10 162018
Phá Quân Chiến Ngoa 10 162019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Ngoa 10 163001
Hấp Huyết Quỷ Chiến Ngoa 10 163002
Băng Sương Chi Long Chiến Ngoa 10 163003
Tử Thần Chiến Ngoa 10 163004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Ngoa 10 163005
Tư Phân Khắc Tư Chiến Ngoa 10 163006
Khô Lâu Vương Chiến Ngoa 10 163007
Thị Huyết Chiến Ngoa 10 163008
Trung Đình Chi Xà Chiến Ngoa 10 163009
Hắc Long Vương Chiến Ngoa 10 163010
Dã Trư Vương Chiến Ngoa 10 163011
Áo Đinh Chiến Ngoa 10 163012
Hải Đạo Chiến Ngoa 10 163013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Chiến Ngoa 10 163014
Trảm Sát Chiến Ngoa 10 163015
Tật Phong Chiến Ngoa 10 163016
Cuồng Bạo Chiến Ngoa 10 163017
Hắc Diệu Thạch Chiến Ngoa 10 163018
Phá Quân Chiến Ngoa 10 163019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Ngoa 10 164001
Hấp Huyết Quỷ Chiến Ngoa 10 164002
Băng Sương Chi Long Chiến Ngoa 10 164003
Tử Thần Chiến Ngoa 10 164004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Ngoa 10 164005
Tư Phân Khắc Tư Chiến Ngoa 10 164006
Khô Lâu Vương Chiến Ngoa 10 164007
Thị Huyết Chiến Ngoa 10 164008
Trung Đình Chi Xà Chiến Ngoa 10 164009
Hắc Long Vương Chiến Ngoa 10 164010
Dã Trư Vương Chiến Ngoa 10 164011
Áo Đinh Chiến Ngoa 10 164012
Hải Đạo Chiến Ngoa 10 164013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Chiến Ngoa 10 164014
Trảm Sát Chiến Ngoa 10 164015
Tật Phong Chiến Ngoa 10 164016
Cuồng Bạo Chiến Ngoa 10 164017
Hắc Diệu Thạch Chiến Ngoa 10 164018
Phá Quân Chiến Ngoa 10 164019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Ngoa 10 165001
Hấp Huyết Quỷ Chiến Ngoa 10 165002
Băng Sương Chi Long Chiến Ngoa 10 165003
Tử Thần Chiến Ngoa 10 165004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Ngoa 10 165005
Tư Phân Khắc Tư Chiến Ngoa 10 165006
Khô Lâu Vương Chiến Ngoa 10 165007
Thị Huyết Chiến Ngoa 10 165008
Trung Đình Chi Xà Chiến Ngoa 10 165009
Hắc Long Vương Chiến Ngoa 10 165010
Dã Trư Vương Chiến Ngoa 10 165011
Áo Đinh Chiến Ngoa 10 165012
Hải Đạo Chiến Ngoa 10 165013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Chiến Ngoa 10 165014
Trảm Sát Chiến Ngoa 10 165015
Tật Phong Chiến Ngoa 10 165016
Cuồng Bạo Chiến Ngoa 10 165017
Hắc Diệu Thạch Chiến Ngoa 10 165018
Phá Quân Chiến Ngoa 10 165019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Ngoa 10 166001
Hấp Huyết Quỷ Chiến Ngoa 10 166002
Băng Sương Chi Long Chiến Ngoa 10 166003
Tử Thần Chiến Ngoa 10 166004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Ngoa 10 166005
Tư Phân Khắc Tư Chiến Ngoa 10 166006
Khô Lâu Vương Chiến Ngoa 10 166007
Thị Huyết Chiến Ngoa 10 166008
Trung Đình Chi Xà Chiến Ngoa 10 166009
Hắc Long Vương Chiến Ngoa 10 166010
Dã Trư Vương Chiến Ngoa 10 166011
Áo Đinh Chiến Ngoa 10 166012
Hải Đạo Chiến Ngoa 10 166013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Chiến Ngoa 10 166014
Trảm Sát Chiến Ngoa 10 166015
Tật Phong Chiến Ngoa 10 166016
Cuồng Bạo Chiến Ngoa 10 166017
Hắc Diệu Thạch Chiến Ngoa 10 166018
Phá Quân Chiến Ngoa 10 166019
Thánh Điện Kỵ Sĩ Chiến Ngoa 10 167001
Hấp Huyết Quỷ Chiến Ngoa 10 167002
Băng Sương Chi Long Chiến Ngoa 10 167003
Tử Thần Chiến Ngoa 10 167004
Hỏa Diễm Chi Long Chiến Ngoa 10 167005
Tư Phân Khắc Tư Chiến Ngoa 10 167006
Khô Lâu Vương Chiến Ngoa 10 167007
Thị Huyết Chiến Ngoa 10 167008
Trung Đình Chi Xà Chiến Ngoa 10 167009
Hắc Long Vương Chiến Ngoa 10 167010
Dã Trư Vương Chiến Ngoa 10 167011
Áo Đinh Chiến Ngoa 10 167012
Hải Đạo Chiến Ngoa 10 167013
Hoàng Gia Vệ Sĩ Chiến Ngoa 10 167014
Trảm Sát Chiến Ngoa 10 167015
Tật Phong Chiến Ngoa 10 167016
Cuồng Bạo Chiến Ngoa 10 167017
Hắc Diệu Thạch Chiến Ngoa 10 167018
Phá Quân Chiến Ngoa 10 167019
Học Đồ Hạng Liên [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 171001
Học Đồ Hạng Liên [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 171002
Học Đồ Hạng Liên [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 171003
Học Đồ Hạng Liên [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 171004
Học Đồ Hạng Liên [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 171005
Học Đồ Hạng Liên [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 171006
Ma Pháp Hạng Liên [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 172001
Ma Pháp Hạng Liên [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 172002
Ma Pháp Hạng Liên [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 172003
Ma Pháp Hạng Liên [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 172004
Ma Pháp Hạng Liên [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 172005
Ma Pháp Hạng Liên [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 172006
Ngọc Hạng Liên [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 173001
Ngọc Hạng Liên [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 173002
Ngọc Hạng Liên [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 173003
Ngọc Hạng Liên [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 173004
Ngọc Hạng Liên [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 173005
Ngọc Hạng Liên [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 173006
Tử Bảo Thạch Hạng Liên [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 174001
Tử Bảo Thạch Hạng Liên [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 174002
Tử Bảo Thạch Hạng Liên [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 174003
Tử Bảo Thạch Hạng Liên [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 174004
Tử Bảo Thạch Hạng Liên [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 174005
Tử Bảo Thạch Hạng Liên [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 174006
Vong Linh Hạng Liên [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 174101
Vong Linh Hạng Liên [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 174102
Vong Linh Hạng Liên [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 174103
Vong Linh Hạng Liên [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 174104
Vong Linh Hạng Liên [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 174105
Vong Linh Hạng Liên [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 174106
Hàn Băng Hạng Liên [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 175001
Hàn Băng Hạng Liên [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 175002
Hàn Băng Hạng Liên [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 175003
Hàn Băng Hạng Liên [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 175004
Hàn Băng Hạng Liên [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 175005
Hàn Băng Hạng Liên [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 175006
Hỏa Hồ Điệp Hạng Liên [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 175101
Hỏa Hồ Điệp Hạng Liên [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 175102
Hỏa Hồ Điệp Hạng Liên [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 175103
Hỏa Hồ Điệp Hạng Liên [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 175104
Hỏa Hồ Điệp Hạng Liên [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 175105
Hỏa Hồ Điệp Hạng Liên [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 175106
Học Đồ Giới Chỉ [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 181001
Học Đồ Giới Chỉ [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 181002
Học Đồ Giới Chỉ [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 181003
Học Đồ Giới Chỉ [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 181004
Học Đồ Giới Chỉ [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 181005
Học Đồ Giới Chỉ [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 181006
Ma Pháp Giới Chỉ [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 182001
Ma Pháp Giới Chỉ [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 182002
Ma Pháp Giới Chỉ [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 182003
Ma Pháp Giới Chỉ [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 182004
Ma Pháp Giới Chỉ [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 182005
Ma Pháp Giới Chỉ [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 182006
Ngọc Giới Chỉ [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 183001
Ngọc Giới Chỉ [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 183002
Ngọc Giới Chỉ [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 183003
Ngọc Giới Chỉ [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 183004
Ngọc Giới Chỉ [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 183005
Ngọc Giới Chỉ [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 183006
Tử Bảo Thạch Giới Chỉ [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 184001
Tử Bảo Thạch Giới Chỉ [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 184002
Tử Bảo Thạch Giới Chỉ [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 184003
Tử Bảo Thạch Giới Chỉ [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 184004
Tử Bảo Thạch Giới Chỉ [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 184005
Tử Bảo Thạch Giới Chỉ [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 184006
Vong Linh Giới Chỉ [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 184101
Vong Linh Giới Chỉ [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 184102
Vong Linh Giới Chỉ [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 184103
Vong Linh Giới Chỉ [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 184104
Vong Linh Giới Chỉ [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 184105
Vong Linh Giới Chỉ [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 184106
Hàn Băng Giới Chỉ [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 185001
Hàn Băng Giới Chỉ [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 185002
Hàn Băng Giới Chỉ [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 185003
Hàn Băng Giới Chỉ [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 185004
Hàn Băng Giới Chỉ [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 185005
Hàn Băng Giới Chỉ [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 185006
Hỏa Hồ Điệp Giới Chỉ [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 185101
Hỏa Hồ Điệp Giới Chỉ [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 185102
Hỏa Hồ Điệp Giới Chỉ [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 185103
Hỏa Hồ Điệp Giới Chỉ [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 185104
Hỏa Hồ Điệp Giới Chỉ [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 185105
Hỏa Hồ Điệp Giới Chỉ [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 185106
Học Đồ Thủ Trạc [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 191001
Học Đồ Thủ Trạc [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 191002
Học Đồ Thủ Trạc [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 191003
Học Đồ Thủ Trạc [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 191004
Học Đồ Thủ Trạc [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 191005
Học Đồ Thủ Trạc [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 191006
Ma Pháp Thủ Trạc [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 192001
Ma Pháp Thủ Trạc [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 192002
Ma Pháp Thủ Trạc [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 192003
Ma Pháp Thủ Trạc [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 192004
Ma Pháp Thủ Trạc [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 192005
Ma Pháp Thủ Trạc [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 192006
Ngọc Thủ Trạc [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 193001
Ngọc Thủ Trạc [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 193002
Ngọc Thủ Trạc [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 193003
Ngọc Thủ Trạc [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 193004
Ngọc Thủ Trạc [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 193005
Ngọc Thủ Trạc [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 193006
Tử Bảo Thạch Thủ Trạc [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 194001
Tử Bảo Thạch Thủ Trạc [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 194002
Tử Bảo Thạch Thủ Trạc [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 194003
Tử Bảo Thạch Thủ Trạc [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 194004
Tử Bảo Thạch Thủ Trạc [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 194005
Tử Bảo Thạch Thủ Trạc [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 194006
Vong Linh Thủ Trạc [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 194101
Vong Linh Thủ Trạc [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 194102
Vong Linh Thủ Trạc [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 194103
Vong Linh Thủ Trạc [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 194104
Vong Linh Thủ Trạc [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 194105
Vong Linh Thủ Trạc [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 194106
Hàn Băng Thủ Trạc [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 195001
Hàn Băng Thủ Trạc [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 195002
Hàn Băng Thủ Trạc [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 195003
Hàn Băng Thủ Trạc [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 195004
Hàn Băng Thủ Trạc [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 195005
Hàn Băng Thủ Trạc [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 195006
Hỏa Hồ Điệp Thủ Trạc [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 195101
Hỏa Hồ Điệp Thủ Trạc [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 195102
Hỏa Hồ Điệp Thủ Trạc [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 195103
Hỏa Hồ Điệp Thủ Trạc [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 195104
Hỏa Hồ Điệp Thủ Trạc [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 195105
Hỏa Hồ Điệp Thủ Trạc [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 195106
Học Đồ Nhĩ Hoàn [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 101001
Học Đồ Nhĩ Hoàn [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 101002
Học Đồ Nhĩ Hoàn [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 101003
Học Đồ Nhĩ Hoàn [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 101004
Học Đồ Nhĩ Hoàn [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 101005
Học Đồ Nhĩ Hoàn [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 101006
Ma Pháp Nhĩ Hoàn [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 102001
Ma Pháp Nhĩ Hoàn [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 102002
Ma Pháp Nhĩ Hoàn [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 102003
Ma Pháp Nhĩ Hoàn [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 102004
Ma Pháp Nhĩ Hoàn [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 102005
Ma Pháp Nhĩ Hoàn [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 102006
Ngọc Nhĩ Hoàn [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 103001
Ngọc Nhĩ Hoàn [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 103002
Ngọc Nhĩ Hoàn [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 103003
Ngọc Nhĩ Hoàn [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 103004
Ngọc Nhĩ Hoàn [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 103005
Ngọc Nhĩ Hoàn [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 103006
Tử Bảo Thạch Nhĩ Hoàn [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 104001
Tử Bảo Thạch Nhĩ Hoàn [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 104002
Tử Bảo Thạch Nhĩ Hoàn [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 104003
Tử Bảo Thạch Nhĩ Hoàn [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 104004
Tử Bảo Thạch Nhĩ Hoàn [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 104005
Tử Bảo Thạch Nhĩ Hoàn [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 104006
Vong Linh Nhĩ Hoàn [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 104101
Vong Linh Nhĩ Hoàn [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 104102
Vong Linh Nhĩ Hoàn [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 104103
Vong Linh Nhĩ Hoàn [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 104104
Vong Linh Nhĩ Hoàn [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 104105
Vong Linh Nhĩ Hoàn [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 104106
Hàn Băng Nhĩ Hoàn [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 105001
Hàn Băng Nhĩ Hoàn [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 105002
Hàn Băng Nhĩ Hoàn [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 105003
Hàn Băng Nhĩ Hoàn [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 105004
Hàn Băng Nhĩ Hoàn [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 105005
Hàn Băng Nhĩ Hoàn [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 105006
Hỏa Hồ Điệp Nhĩ Hoàn [Mãnh Hổ](Mảnh) 10 105101
Hỏa Hồ Điệp Nhĩ Hoàn [Kiếm Vũ](Mảnh) 10 105102
Hỏa Hồ Điệp Nhĩ Hoàn [Tinh Lạc Trảm](Mảnh) 10 105103
Hỏa Hồ Điệp Nhĩ Hoàn [Toàn Phong Trảm](Mảnh) 10 105104
Hỏa Hồ Điệp Nhĩ Hoàn [Tật Phong Thứ](Mảnh) 10 105105
Hỏa Hồ Điệp Nhĩ Hoàn [Thuấn Ảnh Trảm](Mảnh) 10 105106
Khô Đằng Pháp Trượng 10 211001
Tử Linh Pháp Trượng 10 212001
Thánh Khiết Pháp Trượng 10 213001
Thủ Hộ Thiên Sử 10 214001
Kịch Độc Pháp Trượng 10 214002
Hỏa Bảo Thạch Pháp Trượng 10 214003
Băng Bảo Thạch Pháp Trượng 10 214004
Vô Tận Mộng Yểm 10 214005
Nữ Vu Pháp Trượng 10 214006
Chân - Vô Tận Mộng Yểm 10 214007
Chân - Nữ Vu Pháp Trượng 10 214008
Cuồng Bạo Chi Xà Linh 10 214009
Sa Mạc Chi Xà Linh 10 214010
Giáo Hoàng Pháp Trượng 10 215001
Thánh Vật Pháp Trượng 10 215002
Ôn Dịch Nữ Thần Pháp Trượng 10 215003
Sinh Mệnh Nữ Thần Pháp Trượng 10 215004
Băng Nguyên Mẫu Trùng Hạch Tinh 10 215005
Ác Ma Khế Ước Pháp Trượng 10 215006
Bạo Liệt Ma Trượng 10 211101
Huỳnh Thạch Ma Trượng 10 212101
Thánh Khiết Ma Trượng 10 213101
Phục Cừu Ma Trượng 10 214101
Xích Viêm Ma Trượng 10 214102
Lôi Đình Thiên Sử Ma Trượng 10 214103
Mệnh Vận Thiên Sử Ma Trượng 10 214104
Vô Đầu Kỵ Sĩ Khế Ước 10 214105
Tử Vong Kỵ Sĩ Khế Ước 10 214106
Chân - Xích Viêm Ma Trượng 10 214107
Chân - Mệnh Vận Thiên Sử Ma Trượng 10 214108
Chân - Vô Đầu Kỵ Sĩ Khế Ước 10 214109
Chân - Tử Vong Kỵ Sĩ Khế Ước 10 214110
Bính Phúc Hiệp 10 215101
Tri Trư Hiệp 10 215102
Đại Thiên Sử Ma Trượng 10 215103
Tử Vong Lĩnh Chủ Ma Trượng 10 215104
Thôn Phệ Giả 10 215105
Ác Ma Khế Ước Ma Trượng 10 215106
Luyện Tập Liêm Đao 10 211201
Cổ Mộc Liêm Đao 10 212201
Bạch Hoa Liêm Đao 10 213201
Sâm Lâm Thủ Hộ Giả Liêm Đao 10 214201
Thắng Lợi Nữ Thần Liêm Đao 10 214202
Thánh Quang Sử Đồ Chiến Liêm 10 214203
Hắc Ám Tín Ngưỡng Giả Chiến Liêm 10 214204
Ác Ma Chi Thứ Liêm Đao 10 214205
Thuấn Ảnh Chi Hàn Liêm Đao 10 214206
Chân - Thánh Quang Sử Đồ Chiến Liêm 10 214207
Chân - Hắc Ám Tín Ngưỡng Giả Chiến Liêm 10 214208
Chân - Ác Ma Chi Thứ Liêm Đao 10 214209
Chân - Thuấn Ảnh Chi Hàn Liêm Đao 10 214210
Minh Giới Hoàng Tử Chiến Liêm 10 215201
Minh Giới Công Chủ Chiến Liêm 10 215202
Tà Ác Tử Thần Chiến Liêm 10 215203
Đại Thiên Sử Chiến Liêm 10 215204
Cốt Ma Tiêm Thứ Liêm Đao 10 215205
Ác Ma Khế Ước Liêm Đao 10 215206
Link Download
Cần Phải Xem
BUG mỗi phiên bản ít nhiều sẽ có, không ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game là được, mọi thứ cần mọi người tự trải nghiệm khám phá!!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả các nguồn lực của trang web này được thu thập từ Internet, bản quyền thuộc về tác giả ban đầu! Chỉ dành cho thử nghiệm, vui lòng xóa trong vòng 24 giờ sau khi tải xuống! Cấm sử dụng cho bất kỳ mục đích thương mại nào!